Tailieumoi.vn muốn giải thích phương trình cho bạn FeCO3 → FeO + CO2 ↑ bao gồm phản ứng, phương pháp, sự kiện và các hoạt động tương tự giúp học sinh tích hợp toàn bộ kiến thức và kỹ năng thực hành bằng cách làm bài tập liên quan đến phương trình phản ứng hóa học của Sắt. Mời các bạn đón xem:
phương trình nhiệt phân FeCO3 → FeO + CO2 ↑
1. Phương Trình Phản Ứng Hóa Học
FeCO3 → FeO + CO2 ↑
2. Hiện tượng nhận thức hành vi
– Chất nào tạo thành chất rắn màu đen FeO, có khí thoát ra
3. Hoạt động
– Nhiệt độ cao
– Không có oxy
4. Hàng thuốc
4.1. Tính chất hóa học của FeCO3
Tính chất hóa học của muối:
– Giảm tải:
Tính chất hóa học của muối:
– Phản ứng với axit mạnh:
FeCO3 + 2HCl → FeCl2 h2O + CO2
Giảm tải:
4FeCO3 + Ô2 → 2 Fe2Ồ3 + 4CO2
FeCO3 + 4 HNO3 → 2 gia đình2Ồ + KHÔNG2 + Fe (KHÔNG3)3 +CO2
2FeCO3 + 4 GIỜ2VÌ THẾ4 → Fe2(VÌ THẾ)4)3 + 4 GIỜ2Ồ + VẬY2 + 2CO2
5. Cách thực hiện
– Nung nóng vô hạn FeCO3 không có oxi
6. Các hoạt động liên quan
Ví dụ 1: Sắt phản ứng với HO2O ở nhiệt độ cao hơn 570°C tạo ra H2 và thuốc rắn và
A. FeO.
B. Fe3Ồ4.
C. Fe2Ồ3.
D. Fe(OH)2.
Giải pháp
Kết quả của H2O ở t° > 570°C sẽ tạo thành FeO
t° < 570°C sẽ tạo ra Fe3Ồ4
Trả lời: A
Ví dụ 2: Trong hóa học, sắt có số oxi hóa là:
A.+2
B.+3
C.+2; +3
D0; + 2; +3.
Giải pháp
Trả lời:
Ví dụ 3: Có thể dùng chất nào sau đây để điều chế FeO?
A. Dùng CO khử Fe2Ồ3 ở 500°C.
B. Nhiệt phân Fe(OH)2 trong không khí.
C. Nhiệt phân Fe(NO.)3)2.
D. Đốt cháy FeS trong không khí.
Giải pháp
Điều chế FeO, Fe2Ồ3 và CO ở nhiệt độ cao
Trả lời: A
7. Một số phương trình hóa học của Sắt (Fe) và hóa chất: