Tailieumoi.vn muốn giải thích phương trình cho bạn h2Ồ2 + MnO2 → BẠN BÈ2Ô + Ô2 + MnO bao gồm cách thức tiến hành, phương pháp, hoạt động và các hoạt động khác có liên quan nhằm giúp học viên tích hợp tất cả các kiến thức và kỹ năng thực hành về nhạc cụ kèn đồng. Mời các bạn đón xem:
phương trình H2Ồ2 + MnO2 → BẠN BÈ2Ô + Ô2 + MnO
1. Phương Trình Phản Ứng Hóa Học
h2Ồ2 + MnO2 → BẠN BÈ2Ồ + Ồ2 + MnO
2. Cần phải làm gì để điều đó xảy ra
bạn không có nó
3. Cách thực hiện
Cho MnO2 vào ống nghiệm chứa hiđro peoxit
4. Hiện tượng nhận thức sau hành động
Có bong bóng và chất rắn màu đen
5. Hàng thuốc
5.1. Tính chất hóa học của H2O2
Một. Đi xuống
Hydrogen peroxide bị phân hủy để tạo thành nước và oxy, phản ứng phức tạp theo phương trình:
2 gia đình2Ồ2→ 2 gia đình2Ô + Ô2 + Nhiệt
Quá trình phân hủy bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, nồng độ peroxide, pH và sự có mặt của chất ổn định hoặc tạp chất. Những gì được yêu cầu cần một chất xúc tác như mangan điôxit, thuốc tím, bạc hoặc enzyme catalase. Sự phân hủy nhanh hơn trong chất xúc tác kiềm và chất ổn định hơn trong axit.
Khi có mặt chất xúc tác như Fe2+ hoặc Ti3+phân hủy tạo ra hỗn hợp H2Ồ2 và Fe2+ hoặc Ti3+ được gọi là thuốc thử Fenton.
b. phản ứng oxi hóa khử
- Hydrogen peroxide trong nước có thể bị khử bởi nhiều ion không ổn định thành khí oxy. Fe2+ trong dung dịch axit nó bị oxi hóa thành Fe3+
2 Fe2+ + BẠN BÈ2Ồ2 + 2 CĂN NHÀ+ → 2 Fe3+ + 2 CĂN NHÀ2Ồ2
- Trong môi trường khoáng, Mn2+ bị oxi hóa thành Mn4+ (MnO2), Fe3+ khử thành Fe2+
2Fe3+ + BẠN BÈ2Ồ2 + 2 NÀY– → 2 Fe2+ + 2 CĂN NHÀ2Ô + Ô2
- Hydrogen peroxide được sử dụng làm chất khử trong hóa học hữu cơ
PH-S-CHỈ3 + BẠN BÈ2Ồ2 → PH-S(O)-CHỈ3 + BẠN BÈ2chất xúc tác O(TiCl.3)
- Hydrogen peroxide được sử dụng để chiết xuất các anken như axit acrylic hoặc để oxy hóa các alkylborans thành rượu.
c. Chuẩn bị peroxide
- Hydrogen peroxide là một axit yếu (pH = 4,5). Nó có thể tạo thành hydroperoxit, peroxit hoặc dẫn xuất của nhiều kim loại hoặc tạo thành peroxoanion bằng các phản ứng anion.
không áp dụng2Gỡ bỏ nó4Ồ7 + 4 GIỜ2Ồ2 + 2NaOH → 2Na2Gỡ bỏ nó2Ồ7(Ồ)4 + BẠN BÈ2Ồ
- Hydrogen peroxide oxy hóa axit cacboxylic RCOOH thành axit peroxy RCOOH.
- Phản ứng với acetone để tạo thành acetone peroxide.
- Nó phản ứng với ozone để tạo thành hydro trioxide.
- Phản ứng với urê để tạo ra carbamide peroxide để làm sạch răng.
đ. tính toán cơ sở
Hydro peroxide là một bazơ yếu, thậm chí còn yếu hơn cả nước, nhưng khi phản ứng với một axit rất mạnh, nó có thể tạo thành một số sản phẩm.
5.2. Tính chất hóa học của MnO2
Ở điều kiện thường, MnO2 bền nhất trong các oxit mangan và ít phản ứng nhất. Khi đun nóng, MnO2 tan trong axit và kiềm dưới dạng oxit lưỡng tính. Chúng phản ứng với nhiều axit, không tạo thành muối không bền mà đóng vai trò là chất oxi hóa.
MnO2 tan trong dung dịch kiềm mạnh tạo dung dịch xanh lam chứa các ion Mn +5 và Mn +3. Còn ion Mn +4 không sống.
-
- 2MnO2 + 6KOH → K3MnO4 + K3 [Mn (OH)6].
Khi hòa tan với kiềm mạnh hoặc oxit, muối mangan được hình thành.
-
- MnO2 + 2NaOH → Na2MnO3 + H2OMnO2 + CaO → CaMnO3.
Ở nhiệt độ cao, MnO2 có thể bị khử hoàn toàn bởi H2, CO và C thành kim loại sắt và kẽm.
Huyền phù MnO2 trong nước ở 0°C phản ứng với SO2 để tạo thành Mangan (II) dithionate (MnS2O6).
Đun nóng huyền phù này với SO2 tạo ra mangan (II) sunfat:
Khi hòa tan với kiềm và với sự có mặt của chất xúc tác KNO3, KClO3 hoặc O2, Mangan Dioxide bị oxy hóa thành Mangan.
6. Hoạt động thể chất
Câu hỏi 1. Khi cho MnO2 vào dung dịch H2O2 thì H2O2 bị phân hủy nhanh, vậy điều gì đã làm tăng tốc độ phân hủy H2O2?
A. căng thẳng
B. nhiệt độ
C. ổn định
D. người trợ giúp
Đáp án và hướng dẫn chi tiết
MnO2 Nó là chất xúc tác giúp phá hủy phản ứng.
2 gia đình2O2 2 gia đình2Ô + Ô2
Bằng cách này, MnO2 không phải là người tham gia thảo luận mà là người hỗ trợ để đẩy nhanh quá trình
CÂU TRẢ LỜI ĐƠN GIẢN
Mục 2. Cho 12 gam kẽm hạt vào cốc đựng dung dịch H.2VÌ THẾ4 4M nhiệt độ phòng. Sự thay đổi nào sau đây không làm thay đổi tốc độ thay đổi?
A. tăng lượng dung dịch H2VÌ THẾ44M trên 2 lần.
B. thay dung dịch HO2VÌ THẾ4 4M với dung dịch H O2VÌ THẾ43M.
C. nhiệt độ tăng lên 50ỒC.
D. Thay 12 gam kẽm hạt bằng 12 gam kẽm bột.
Đáp án A
Mục 3. Do sản phẩm: 2H2Ồ2 2 gia đình2Ô + Ô2.
Điều gì không ảnh hưởng đến tốc độ của phản ứng?
A. Tính ổn định của H2Ồ2
B. MnO2
C. Nhiệt độ
D. Tính ổn định của H2Ồ
CÂU TRẢ LỜI ĐƠN GIẢN
Các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng trên:
Sự ổn định của H2Ồ2: nếu số H2Ồ2 mà tăng lên.
Thêm chất xúc tác: tăng số phản ứng.
Nhiệt độ: tăng nhiệt độ thì tốc độ phản ứng tăng.